Có 2 kết quả:
听写 tīng xiě ㄊㄧㄥ ㄒㄧㄝˇ • 聽寫 tīng xiě ㄊㄧㄥ ㄒㄧㄝˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dictate
(2) dictation
(3) CL:次[ci4]
(2) dictation
(3) CL:次[ci4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dictate
(2) dictation
(3) CL:次[ci4]
(2) dictation
(3) CL:次[ci4]
Bình luận 0