Có 2 kết quả:

听写 tīng xiě ㄊㄧㄥ ㄒㄧㄝˇ聽寫 tīng xiě ㄊㄧㄥ ㄒㄧㄝˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) dictate
(2) dictation
(3) CL:次[ci4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) dictate
(2) dictation
(3) CL:次[ci4]

Bình luận 0